Có 2 kết quả:
灵芝 líng zhī ㄌㄧㄥˊ ㄓ • 靈芝 líng zhī ㄌㄧㄥˊ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lingzhi or reishi mushroom (Ganoderma lucidum)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lingzhi or reishi mushroom (Ganoderma lucidum)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0